Xe khách Samco 29 chỗ 2016 động cơ 5.2 L động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO |
Kích thước |
Dimension (mm) |
Kích thước tổng thể (mm) Overall dimension ( LxWxH) |
8285 x 2310 x 3110 |
Chiều dài cơ sở (mm) Wheel base |
4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turing radius |
8.75 |
Trọng lượng |
Weight (kg) |
Trọng lượng không tải (kg) Kerb weight |
5700 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) Gross weight |
8500 |
Số chỗ Seats |
34/29 |
Xe nền |
ISUZU NQR |
Động cơ |
ISUZU Euro II |
Kiểu Model |
4HK1 E2N |
Loại Type |
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, Tăng áp, Làm mất khí nạp. Diesel, 4 Stroke, 4 Cylinder in line, , With turbo, Water coolde |
Dung tích xilanh (cc) Displacement |
5193 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/phút) Max power (Kw/rpm) |
110/2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) Max torque (Nm/rpm) |
404/(1500-2600) |
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) Fuel tank capacity (liter) |
100 |
Truyền động |
Transmission |
Ly hợp Clutch |
1 đĩa ma sát khô, Dẫn động thủy lực. Dry single plate, Hydraulic operation |
Loại hộp số Transmission type |
6 số tiến, 1 số lùi 6 forward, 1 reverse |
Hệ thống lái |
Steering |
Kiểu Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp. Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
Hệ thống phanh |
Brake |
Phanh chính Service brake |
Kiểu tang trống, mạch kép thủy lục, trợ lực chân không Drum brake, hydraculic with vacuum servo assistance, Dual circuit |
Phanh tay Parking brake |
Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số Mechannical acting on output shaft |
Phanh phụ Exhaust brake |
Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterkly valve type |
Hệ thống treo |
Suspension |
Trước/Sau Front/Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực, có thanh cân bằng Dependent, semi-elliptic leaf spring with shock absorbers |
Lốp xe |
Tire & Wheel |
Trước/sau Front/Rear |
8.25-16-14PR/8.25-16-14PR |
Hệ thống điện |
Electrical system |
Điện áp Rated voltage |
24V |
Ắc-quy Battery |
02 x (12V – 100AH) |
Điều hòa |
Air - Conditioner |
Hiệu/Kiểu Manufactuer/Model |
Denso/ MSD8 (15491 Kcal/h) |
Trang bị tiêu chuẩn Accessories |
DVD, 04 loa, chụp mâm DVD - 4 Speakers, Cover Whells |